Có 2 kết quả:
摄影师 shè yǐng shī ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄕ • 攝影師 shè yǐng shī ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) photographer
(2) cameraman
(2) cameraman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) photographer
(2) cameraman
(2) cameraman
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0